Ra mắt năm 2006, Toyota Innova đã nhanh chóng trở thành mẫu MPV 7 chỗ cỡ trung đạt doanh số “khủng” tại Việt Nam. Tuy nhiên khi từ Mitsubishi Xpander xuất hiện, Toyota Innova bị tụt mất “ngôi vương” vào tay “đàn em” trẻ trung và hiện đại hơn. Liệu có nên mua Toyota Innova thời điểm này? Hãy cùng Asia Sky tìm hiểu kĩ hơn về dòng xe Toyota Innova 2023 trong bài viết dưới đây nhé!
- Giới thiệu tổng quan về nguồn gốc và quá trình thay đổi của xe Toyota Innova
Dòng xe Toyota Innova là một mẫu xe đa dụng (MPV) được sản xuất bởi hãng xe Toyota của Nhật Bản. Xe được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2004 tại Indonesia, và sau đó được phân phối tới các thị trường khác như Ấn Độ, Việt Nam, Thái Lan, Philippines, v.v. Xe được xây dựng trên nền tảng của dự án “Xe đa dụng đổi mới toàn cầu” (IMV) của Toyota, cùng với các mẫu xe khác như Hilux, Fortuner và Hiace. Xe có thiết kế sườn xe bằng thép ống và ốp nhựa, khác với dòng xe Honda Wave có sườn xe bằng thép dập.
Xe Toyota Innova có nhiều thay đổi về thiết kế, trang bị và động cơ qua các đời xe. Bạn có thể nhận biết các đời xe Toyota Innova qua các đặc điểm sau:
- Đời 2006-2008: Là đời xe đầu tiên ra mắt tại Việt Nam, có kiểu dáng mềm mại với các đường nét bo tròn, lưới tản nhiệt đơn giản với 2 đường viền ngang lớn. Xe có 3 phiên bản là G, J và V, sử dụng động cơ xăng 2.0L.
- Đời 2009-2011: Là đời xe được cải tiến mạnh mẽ về ngoại thất và nội thất, có kiểu dáng thể thao và sang trọng hơn. Xe có lưới tản nhiệt mới với 4 thanh ngang mỏng, đèn pha halogen mới, cụm đèn sau LED mới, vô-lăng 4 chấu mới, ghế da cao cấp mới, v.v. Xe có 4 phiên bản là G, J, V và E, sử dụng động cơ xăng 2.0L hoặc dầu 2.5L.
- Đời 2012-2015: Là đời xe được nâng cấp nhẹ về ngoại thất và nội thất, có kiểu dáng hiện đại và tinh tế hơn. Xe có lưới tản nhiệt mới với 3 thanh ngang to bản hơn, cánh gió sau mới, mâm xe mới, hệ thống âm thanh DVD mới, v.v. Xe có 4 phiên bản là G, J, V và E, sử dụng động cơ xăng 2.0L hoặc dầu 2.5L.
- Đời 2016-nay: Là đời xe hoàn toàn mới về thiết kế, trang bị và động cơ, có kiểu dáng cứng cáp và hiện đại hơn. Xe có lưới tản nhiệt mới với hình chữ V nổi bật, đèn pha LED mới, cụm đèn sau LED mới, vô-lăng 3 chấu mới, hệ thống điều hòa tự động mới, hệ thống an toàn ABS/EBD/BA/VSC/HAC/7 túi khí mới, v.v. Ở Việt Nam, xe có 4 phiên bản là E MT, G AT, Venturer và V AT, sử dụng động cơ xăng 2.0L.
- Giá xe Toyota Innova 2023
Phiên bản | Niêm yết (triệu đồng) | Lăn bánh tỉnh (triệu đồng) |
2.0E MT | 755 | 835 |
2.0G AT | 870 | 960 |
Venturer | 885 | 977 |
2.0V AT | 995 | 1.098 |
- Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Nội thất rất rộng rãi, thoải mái với cả 3 hàng ghế
- Bổ sung thêm trang bị mới: đèn LED định vị, đèn sương mù LED, tăng số lượng cảm biến, màn hình trung tâm 7 inch…
- Các phiên bản có sự nâng cấp trang bị, không còn chênh lệch nhiều
- Đi phố nhẹ nhàng linh hoạt
- Vận hành êm ái, bền bỉ, tiết kiệm
- Hệ thống treo êm, khung gầm đằm chắc
- Hệ thống an toàn được đánh giá cao
- Khả năng cách âm khá tốt
Nhược điểm
- Giá xe cao so với các đối thủ cùng phân khúc
- Chưa mạnh mẽ trên đường trường
- Vô lăng hơi nặng khi đi phố
- Kích thước
Xe Toyota Innova 2023 có các kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.735 x 1.830 x 1.795 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.750 mm và khoảng sáng gầm là 178 mm.
- Đánh giá ngoại thất
Kể từ khi bước sang thế hệ thứ hai, Toyota Innova sở hữu diện mạo được đánh giá có nhiều điểm nhấn hiện đại và bắt mắt hơn. Là một mẫu xe MPV 7 chỗ đô thị, Toyota Innova mang dáng dấp đặc trưng của dòng xe đa dụng này nhưng không quá thô cứng mà được trao chuốt bằng những đường nét thiết kế nhẹ nhàng và thanh lịch.
So với các mẫu xe “đàn em” sau này như Mitsubishi Xpander, Toyota Innova không nổi bật bằng. Nhưng nhìn chung mẫu xe vẫn làm hài lòng được số đông. Dù không hẳn là thế mạnh nhưng thiết kế trung tính, bền dáng cũng góp phần tạo nên sự thành công cho chiếc 7 chỗ “quốc dân” này.
Ở lần nâng cấp mới nhất, Toyota Innova có sự đổi mới nhẹ về thiết kế, chủ yếu ở phần đầu xe, mang đến cảm giác hầm hố hơn trước.
Đầu xe
Đầu xe Toyota Innova 2023 là một trong những điểm nổi bật của mẫu xe đa dụng (MPV) 7 chỗ này. Đầu xe được thiết kế mới hoàn toàn, mang phong cách đậm chất SUV hơn so với thế hệ trước.
Lưới tản nhiệt: Đây là phần thay đổi nhiều nhất trên đầu xe Toyota Innova 2023. Lưới tản nhiệt có hình lục giác lớn, nổi bật với hình chữ V mạ crôm ở giữa. Lưới tản nhiệt được chia thành hai tầng, tạo sự phân tầng và khí động học cho xe. Lưới tản nhiệt cũng có nhiều chi tiết màu đen và bạc, tạo sự cân bằng và hài hòa cho đầu xe.
Đèn pha: Đèn pha của Toyota Innova 2023 cũng được thiết kế mới, sử dụng công nghệ LED cho ánh sáng sáng và rõ. Đèn pha có hình dạng nhọn, kéo dài về phía sau, tạo sự liền mạch với lưới tản nhiệt. Đèn pha cũng được tích hợp đèn ban ngày LED ở phía dưới, tăng tính an toàn và thẩm mỹ cho xe.
Cản trước: Cản trước của Toyota Innova 2023 cũng được cải tiến, có góc cạnh và thể thao hơn. Cản trước có màu đen, tạo sự phối hợp với lưới tản nhiệt và đèn pha. Cản trước cũng có hai hốc gió hình tam giác ở hai bên, giúp làm mát động cơ và tăng khí động học cho xe.
Logo: Logo của Toyota Innova 2023 được đặt ở giữa lưới tản nhiệt, có kích thước vừa phải và màu bạc sáng bóng. Logo thể hiện được thương hiệu và uy tín của Toyota, một trong những hãng xe hàng đầu thế giới.
Thân xe
Thân xe được thiết kế với các đường gân nổi, tạo sự cứng cáp và khí động học cho xe.
Cửa sổ: Xe có cửa sổ trước và sau rộng rãi, tạo sự thoáng đãng và tầm nhìn tốt cho người lái và hành khách. Xe cũng có cửa sổ trời, giúp tăng cường ánh sáng tự nhiên và không khí cho khoang xe.
Gương chiếu hậu: Xe có gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và camera lùi. Gương chiếu hậu có màu bạc sáng bóng, phối hợp với lưới tản nhiệt và logo của Toyota.
Tay nắm cửa: Xe có tay nắm cửa mạ crôm, tạo sự sang trọng và lịch lãm cho xe. Tay nắm cửa cũng được tích hợp hệ thống khóa cửa thông minh, giúp mở/khóa cửa dễ dàng và an toàn.
Bánh xe: Xe có bộ mâm mới với kích thước 16 – 18 inch tùy theo phiên bản. Bộ mâm có màu bạc hoặc đen, tạo sự phối hợp với thân xe. Lốp xe có kích thước 205/65 R16 hoặc 215/55 R17, tùy theo phiên bản. Lốp xe có khả năng bám đường và chịu lực tốt.
Đuôi xe
Đuôi xe thể hiện được phong cách thiết kế, tính năng an toàn và khí động học của xe.
Cụm đèn hậu: Xe có cụm đèn hậu LED mới, được thiết kế dạng chữ L ngược, lấy logo Toyota trung tâm làm điểm đối xứng. Đèn hậu LED cho ánh sáng sáng và rõ, tăng tính an toàn và thẩm mỹ cho xe. Đèn hậu cũng được nối liền bởi dải crôm, tạo sự sang trọng và liền mạch cho đuôi xe.
Cản sau: Xe có cản sau mới với màu đen, phối hợp với cản trước. Cản sau có hai ống xả kép ở hai bên, tạo sự thể thao và mạnh mẽ cho xe. Cản sau cũng có cảm biến lùi, giúp hỗ trợ người lái khi đỗ xe.
Màu xe
Toyota Innova 2023 có 4 màu: bạc, đồng, trắng và trắng ngọc trai. Riêng Toyota Innova Venturer có 3 màu: đen, đỏ và trắng ngọc trai.
- Đánh giá nội thật
Khi nói về Toyota Innova người ta sẽ nghĩ ngay đến sự rộng rãi. Thật sự trong phân khúc xe 7 chỗ dưới 1 tỷ đồng, khó có mẫu xe nào bì được với chiếc xe “quốc dân” này về độ rộng rãi.
Thiết kế chung
Thiết kế nội thất được thiết kế mới hoàn toàn, mang phong cách hiện đại và sang trọng, được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và tiện nghi.
Khoang lái: Khoang lái của xe được thiết kế theo phong cách tinh giản, đẹp mắt nhưng không kém phần sang trọng. Bảng táp lô được ốp gỗ và viền mạ bạc, tạo sự hài hòa và cân bằng với màu nâu đen của nội thất. Vô lăng được bọc da, ốp gỗ và mạ bạc, được tích hợp các nút bấm điều khiển thông minh, và có thể chỉnh tay 4 hướng. Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ kỹ thuật số với đồng hồ Optitron hiện đại, thay vì đồng hồ Analog ở phiên bản thấp cấp. Màn hình cảm ứng 7 inch được đặt ở giữa bảng táp lô, hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, AUX, DVD, CD, MP3 và WMA. Hệ thống âm thanh gồm 6 loa cho chất lượng âm thanh tốt.
Các hàng ghế: Các hàng ghế ngồi của xe đều được sử dụng chất liệu cao cấp và có sự khác nhau giữa các phiên bản. Với phiên bản 2.0E, ghế ngồi được bọc nỉ thường, 2.0G và Venturer là nỉ cao cấp và phiên bản 2.0V được bọc da sang trọng. Hàng ghế đầu có thiết kế tựa lưng, đệm ngồi có độ ôm vừa phải. Ghế lái có thể chỉnh điện 8 hướng ở phiên bản cao cấp nhất, chỉnh tay 6 hướng ở các phiên bản còn lại. Hàng ghế thứ hai vẫn duy trì sự linh hoạt với khả năng điều chỉnh 4 hướng, đồng thời có thể gập gọn theo tỉ lệ 60:40, nhằm mở rộng khoang hành lý. Hàng ghế thứ ba là một lợi thế của xe khi có thể điều chỉnh độ ngả lưng và có thiết kế 3 chỗ ngồi, thay vì chỉ 2 ghế và tựa lưng cố định như các đối thủ trong cùng phân khúc.
Tiện nghi: Xe có nhiều tiện nghi cho người lái và hành khách như điều hòa tự động hai giàn lạnh, bàn gập sau lưng ghế, túi để đồ sau ghế lái và phụ lái, giá để ly trước và sau hàng ghế giữa, cổng sạc USB cho hàng ghế sau, v.v. Xe cũng có nhiều trang thiết bị an toàn như 7 túi khí, ABS, EBD, BA, VSC, HAC, camera lùi, cảm biến trước/sau.
- Thông số kỹ thuật
Xe sử dụng động cơ xăng 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i. Động cơ này cho công suất tối đa 139 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183 Nm tại 4.000 vòng/phút12. Động cơ này được kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động vô cấp CVT12. Xe cũng có phiên bản hybrid, sử dụng động cơ xăng 1.8L và mô-tơ điện, cho công suất tối đa 122 mã lực và mô-men xoắn cực đại 142 Nm.
- Đánh giá an toàn
Về độ an toàn, Toyota Innova nổi bật khi đạt được tiêu chuẩn an toàn 5 sao ASEAN NCAP. Ở lần nâng cấp gần nhất, số lượng cảm biến hỗ trợ phía trước và sau từ 2 tăng lên 6 cho tất cả phiên bản. Các tính năng an toàn khác vẫn giữ như trước bao gồm: hệ thống phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, 7 túi khí, camera lùi…
- Mức tiêu hao nhiên liệu
Xe có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình là 9 L/100km (tiết kiệm nhiên liệu nhất), và mức tiêu hao nhiên liệu cao nhất là 9.1 L/100km. Đây là mức tiêu hao nhiên liệu được Toyota Việt Nam công bố. Còn trên thực tế, mức tiêu hao này có thể tăng hoặc giảm chút ít tùy thuộc vào các yếu tố như thói quen lái xe, đường đi, bảo trì xe, v.v.
- Kết luận
Không phải tự nhiên mà Toyota Innova lại trở thành một trong những chiếc xe 7 chỗ sở hữu doanh số “khủng” nhất Việt Nam. Dù vẫn còn nhiều hạn chế nhưng Innova vẫn luôn có sức thuyết phục lớn với người dùng Việt. Với những tính năng trên thì Toyota Innova 2023 vẫn là xe đáng để mua hoặc sử dụng để làm xe dịch vụ. Nếu quý khách có nhu cầu sử dụng dịch vụ xe Toyota Innova có lái xin liên hệ với chúng tối:
Công ty Bầu Trời Á Đông
Hotline: 094 822 9669 / 0243 217 1735
Fanpage: https://www.facebook.com/bautroiadong
Website: https://www. asiasky.com.vn/